Có 1 kết quả:
青黛 qīng dài ㄑㄧㄥ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indigo (dye)
(2) Indigo naturalis extract (used in TCM)
(2) Indigo naturalis extract (used in TCM)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0